Các trường có trên 10.000 hồ sơ đăng ký gồm: CĐ Tài chính - Quản trị kinh doanh (14.368), CĐ Nguyễn Tất Thành (13.401), CĐ Kỹ thuật Cao Thắng (14.277), CĐ Sư phạm TW (10.695), CĐ Công thương TP.HCM (14.916), CĐ Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM (12.523)…
Bên cạnh đó, nhiều trường chỉ nhận được vài chục hồ sơ như: CĐ Múa Việt Nam (1), CĐ Đại Việt (6), CĐ Công nghệ và Kinh doanh Việt Tiến (17), CĐ Viễn Đông (45), CĐ dân lập Kinh tế kỹ thuật Đông du Đà Nẵng (59), CĐ Kỹ thuật Vinhempich (46), CĐ Lạc Việt (32)…
Trường
|
Tổng hồ sơ đăng ký
|
Khối A
|
B
|
C
|
D
|
Khối khác
|
CĐ Công Kỹ nghệ Đông Á
|
249
|
61
|
|
148
|
40
|
|
CĐ Công nghệ Thành Đô
|
2.707
|
1.130
|
52
|
754
|
771
|
|
CĐ Sư phạm (SP) Hà Nội
|
9.145
|
2.743
|
416
|
2.463
|
3.073
|
450
|
CĐ SP Hà Giang
|
779
|
302
|
|
223
|
1
|
253
|
CĐ SP Cao Bằng
|
1.909
|
438
|
473
|
703
|
|
295
|
CĐ SP Lào Cai
|
458
|
19
|
30
|
12
|
84
|
313
|
CĐ CĐ SP Tuyên Quang
|
193
|
20
|
34
|
88
|
17
|
34
|
CĐ SP Lạng Sơn
|
1.042
|
235
|
258
|
360
|
82
|
107
|
CĐ SP Bắc Kạn
|
311
|
66
|
127
|
106
|
12
|
|
CĐ SP Thái Nguyên
|
723
|
169
|
78
|
333
|
31
|
112
|
CĐ SP Yên Bái
|
1.681
|
564
|
64
|
668
|
93
|
292
|
CĐ SP Sơn La
|
3.091
|
657
|
395
|
1.323
|
96
|
620
|
CĐSP Vĩnh Phúc
|
1.928
|
783
|
|
185
|
506
|
454
|
CĐ SP Quảng Ninh
|
2.843
|
644
|
161
|
1.307
|
245
|
486
|
CĐ SP Ngô Gia Tự, Bắc Giang
|
238
|
75
|
4
|
115
|
25
|
19
|
CĐ SP Bắc Ninh
|
890
|
360
|
|
443
|
37
|
50
|
CĐ SP Hà Tây
|
1.675
|
167
|
206
|
496
|
53
|
780
|
CĐ SP Hải Dương
|
58
|
18
|
6
|
20
|
10
|
4
|
CĐ SP Hưng Yên
|
2.335
|
546
|
231
|
1.032
|
268
|
258
|
CĐ SP Hòa Bình
|
52
|
4
|
1
|
43
|
1
|
3
|
CĐ SP Hà Nam
|
1.860
|
748
|
17
|
436
|
100
|
559
|
CĐ SP Nam Định
|
1.669
|
396
|
604
|
227
|
396
|
73
|
CĐ SP Thái Bình
|
1.120
|
314
|
107
|
379
|
261
|
59
|
CĐ SP Nghệ An
|
4.151
|
572
|
262
|
1.752
|
542
|
1.023
|
CĐ SP Quảng Trị
|
3.008
|
847
|
|
1.624
|
256
|
281
|
CĐ SP Thừa Thiên Huế
|
12.113
|
3.019
|
618
|
4.241
|
2.965
|
1.270
|
CĐ SP Kon Tum
|
957
|
332
|
14
|
542
|
69
|
|
CĐ SP Bình Định
|
834
|
259
|
140
|
72
|
158
|
205
|
CĐ SP Gia Lai
|
1.860
|
509
|
270
|
717
|
79
|
285
|
CĐ SP Đăk Lăk
|
2.630
|
905
|
701
|
816
|
118
|
90
|
CĐ SP Nha Trang
|
3.280
|
973
|
30
|
1.242
|
776
|
259
|
CĐ SP Đà Lạt
|
1.223
|
347
|
1
|
508
|
290
|
77
|
CĐ SP Bình Phước
|
832
|
253
|
112
|
322
|
18
|
127
|
CĐ SP Bình Dương
|
1.007
|
345
|
3
|
146
|
303
|
210
|
CĐ SP Ninh Thuận
|
1.402
|
725
|
|
|
|
677
|
CĐ SP Tây Ninh
|
507
|
97
|
|
113
|
101
|
196
|
CĐ Cộng đồng Bình Thuận
|
191
|
84
|
11
|
63
|
33
|
|
CĐ SP Đồng Nai
|
2.815
|
1.113
|
368
|
737
|
407
|
190
|
CĐ SP Long An
|
434
|
30
|
2
|
8
|
242
|
152
|
CĐ SP Bà Rịa – Vũng Tàu
|
777
|
284
|
13
|
197
|
186
|
97
|
CĐ SP Kiên Giang
|
1.979
|
734
|
110
|
701
|
412
|
16
|
CĐ Cần Thơ
|
2.277
|
1.276
|
208
|
293
|
500
|
|
CĐ Bến Tre
|
493
|
264
|
23
|
42
|
87
|
77
|
CĐ SP Vĩnh Long
|
975
|
232
|
|
287
|
278
|
178
|
CĐ SP Trà Vinh
|
668
|
4
|
|
311
|
10
|
343
|
CĐ SP Sóc Trăng
|
1.372
|
333
|
121
|
|
222
|
696
|
CĐ SP Cà Mau
|
710
|
91
|
31
|
84
|
|
504
|
CĐ SP Điện Biên
|
2.082
|
774
|
|
802
|
65
|
441
|
CĐ Đông Á
|
342
|
156
|
4
|
92
|
87
|
3
|
CĐ Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp
|
889
|
529
|
|
|
360
|
|
CĐ dân lập Kinh tế kỹ thuật Bình Dương
|
307
|
151
|
23
|
49
|
84
|
|
CĐ Công nghệ Bắc Hà
|
577
|
323
|
50
|
|
204
|
|
CĐ Bách khoa Hưng Yên
|
2.136
|
1.172
|
|
591
|
373
|
|
CĐ Bách nghệ Tây Hà
|
64
|
30
|
1
|
22
|
11
|
|
CĐ Bách Việt
|
3.591
|
2.125
|
|
1.237
|
229
|
|
CĐ Y tế Bình Dương
|
554
|
|
554
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Hóa chất
|
51
|
51
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên
|
2.493
|
2.493
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Cẩm Phả
|
74
|
74
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Sao Đỏ
|
8477
|
7024
|
|
|
1.453
|
|
CĐ Kỹ thuật- Công nghệ Bách khoa
|
223
|
164
|
|
|
59
|
|
CĐ Công nghiệp Huế
|
5.040
|
4.051
|
|
|
989
|
|
CĐ Công nghiệp in
|
445
|
445
|
|
|
|
|
CĐ Kinh tế Công nghiệp Hà Nội
|
2.409
|
1.628
|
|
|
781
|
|
CĐ Công nghệ Dệt may thời trang Hà Nội
|
6.590
|
2.791
|
|
|
2.995
|
804
|
CĐ Công nghệ Thủ Đức
|
3980
|
2563
|
|
|
1.417
|
|
CĐ Công nghiệp Tuy Hòa
|
2448
|
2448
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Kỹ thuật Quảng Ngãi
|
404
|
404
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Dệt may thời trang TP.HCM
|
4842
|
3001
|
|
|
1841
|
|
CĐ Công nghiệp thực phẩm TP.HCM
|
12.523
|
12.523
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp Việt Đức
|
634
|
634
|
|
|
|
|
CĐ Công nghiệp và Xây dựng
|
1.329
|
1122
|
|
|
200
|
|
CĐ Công nghiệp Hưng Yên
|
344
|
283
|
|
|
61
|
|
CĐ Công nghệ và Kinh doanh Việt Tiến
|
17
|
5
|
|
|
12
|
|
CĐ Tư thục Đức Trí
|
138
|
54
|
19
|
35
|
23
|
7
|
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên
|
667
|
483
|
96
|
|
88
|
|
CĐ CNTT TP.HCM
|
9783
|
6857
|
|
|
2926
|
|
CĐ dân lập Linh tế Kỹ thuật Đông du Đà Nẵng
|
59
|
37
|
|
|
20
|
2
|
CĐ Điện lực TP.HCM
|
1.204
|
1.204
|
|
|
|
|
CĐ Du lịch Hà Nội
|
5.872
|
2003
|
|
701
|
3.168
|
|
CĐ Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang
|
3.722
|
|
|
1.938
|
959
|
825
|
CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai
|
638
|
|
|
|
|
638
|
CĐ Nông lâm Đông Bắc
|
198
|
112
|
86
|
|
|
|
CĐ Sông nghệ và Quản trị Sonadezi
|
1.126
|
616
|
|
|
503
|
7
|
CĐ Xây dựng Công trình đô thị
|
2.661
|
2.661
|
|
|
|
|
CĐ Dược Phú Thọ
|
717
|
717
|
|
|
|
|
CĐ Viễn Đông
|
45
|
36
|
|
|
|
|
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An
|
7.199
|
6360
|
839
|
|
|
|
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ
|
3/086
|
1.632
|
915
|
|
539
|
|
CĐ Đại Việt
|
6
|
3
|
|
|
3
|
|
CĐ Kinh tế TP.HCM
|
4.032
|
2.748
|
|
|
1.284
|
|
CĐ Công thương TP.HCM
|
14.916
|
14.916
|
|
|
|
|
CĐ Kinh tế - Công nghệ TP.HCM
|
2201
|
1227
|
141
|
191
|
642
|
|
CĐ Giao thông Vận tải II
|
837
|
808
|
|
|
29
|
|
CĐ Giao thông vận tải
|
34.002
|
34.002
|
|
|
|
|
CĐ Giao thông vận tải miền Trung
|
428
|
383
|
|
|
45
|
|
CĐ Giao thông vận tải 3
|
6.522
|
6.522
|
|
|
|
|
CĐ Giao thông vận tải TP.HCM
|
2.376
|
2.376
|
|
|
|
|
CĐ Hóa chất
|
2.899
|
1917
|
675
|
43
|
264
|
|
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Hải Dương
|
533
|
264
|
|
131
|
138
|
|
CĐ Hàng Hải
|
8.231
|
8.231
|
|
|
|
|
CĐ Cộng đồng Hà Nội
|
4605
|
4605
|
|
|
|
|
CĐ Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt Hàn
|
2770
|
1942
|
|
|
784
|
44
|
CĐ Công nghiệp Việt Hung
|
5327
|
3591
|
|
509
|
1.227
|
|
CĐ SP Kỹ thuật Vĩnh Long
|
643
|
635
|
|
|
|
8
|
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Vĩnh Phúc
|
770
|
532
|
41
|
|
197
|
|
CĐ Bách khoa Đà Nẵng
|
310
|
185
|
|
|
125
|
|
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng
|
14.277
|
14.277
|
|
|
|
|
CĐ Kinh tế Đối ngoại
|
29.346
|
18.409
|
|
|
10.937
|
|
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Sài Gòn
|
702
|
481
|
48
|
|
173
|
|
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Kiên Giang
|
593
|
492
|
23
|
|
78
|
|
CĐ Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
2.145
|
862
|
894
|
|
389
|
|
CĐ Kinh tế - Kế hoạch Đà Nẵng
|
2826
|
1523
|
1184
|
|
119
|
|
(Theo Vietnamnet)